所作相似過類 ( 所sở 作tác 相tương 似tự 過quá 類loại )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)十四過之一。不知因與宗同喻貫通時事件之總該合說,而視宗與同喻個個分離,攻擊因之不成立之過也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 十thập 四tứ 過quá 之chi 一nhất 。 不bất 知tri 因nhân 與dữ 宗tông 同đồng 喻dụ 貫quán 通thông 時thời 事sự 件 之chi 總tổng 該cai 合hợp 說thuyết , 而nhi 視thị 宗tông 與dữ 同đồng 喻dụ 個cá 個cá 分phân 離ly 攻công 擊kích 因nhân 之chi 不bất 成thành 立lập 之chi 過quá 也dã 。