所作 ( 所sở 作tác )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)身口意之三業為能作,其發動造作云所作。無量壽經上曰:「亦無所作,亦無所有。」慧遠疏曰:「亦無所作無因可作,亦無所有無果可有。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 身thân 口khẩu 意ý 之chi 三tam 業nghiệp 為vi 能năng 作tác , 其kỳ 發phát 動động 造tạo 作tác 云vân 所sở 作tác 。 無vô 量lượng 壽thọ 經kinh 上thượng 曰viết 亦diệc 無vô 所sở 作tác 。 亦diệc 無vô 所sở 有hữu 。 」 慧tuệ 遠viễn 疏sớ 曰viết 亦diệc 無vô 所sở 作tác 。 無vô 因nhân 可khả 作tác 亦diệc 無vô 所sở 有hữu 。 無vô 果quả 可khả 有hữu 。 」 。