數行煩惱 ( 數số 行hành 煩phiền 惱não )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)二煩惱之一。見煩惱條附錄。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 煩phiền 惱não 之chi 一nhất 。 見kiến 煩phiền 惱não 條điều 附phụ 錄lục 。