Chuẩn 所緣有對 ( 所sở 緣duyên 有hữu 對đối ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)三有對之一。見有對條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 有hữu 對đối 之chi 一nhất 。 見kiến 有hữu 對đối 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 所緣有對 ( 所sở 緣duyên 有hữu 對đối ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)三有對之一。見有對條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 有hữu 對đối 之chi 一nhất 。 見kiến 有hữu 對đối 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển