數滅無為 ( 數số 滅diệt 無vô 為vi )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)三無為之一。與新譯之擇滅無為同。數者,慧之心所法也。以智慧斷惑障而證之寂滅涅槃,謂之數滅。見大乘義章二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 無vô 為vi 之chi 一nhất 。 與dữ 新tân 譯dịch 之chi 擇trạch 滅diệt 無vô 為vi 同đồng 。 數số 者giả , 慧tuệ 之chi 心tâm 所sở 法pháp 也dã 。 以dĩ 智trí 慧tuệ 斷đoạn 惑hoặc 障chướng 而nhi 證chứng 之chi 寂tịch 滅diệt 涅Niết 槃Bàn 。 謂vị 之chi 數số 滅diệt 。 見kiến 大Đại 乘Thừa 義nghĩa 章chương 二nhị 。