所引生果 ( 所sở 引dẫn 生sanh 果quả )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)由十二支中牽引生超起二因引生之生與老死也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 由do 十thập 二nhị 支chi 中trung 牽khiên 引dẫn 生sanh 超siêu 起khởi 二nhị 因nhân 引dẫn 生sanh 之chi 生sanh 與dữ 老lão 死tử 也dã 。