所別 ( 所sở 別biệt )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)因明之宗支,如言聲無常,以聲之體為有法,一云前陳,亦云所別,以無常之義為法。一名後陳,亦云能別。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 因nhân 明minh 之chi 宗tông 支chi , 如như 言ngôn 聲thanh 無vô 常thường , 以dĩ 聲thanh 之chi 體thể 為vi 有hữu 法pháp , 一nhất 云vân 前tiền 陳trần , 亦diệc 云vân 所sở 別biệt , 以dĩ 無vô 常thường 之chi 義nghĩa 為vi 法pháp 。 一nhất 名danh 後hậu 陳trần , 亦diệc 云vân 能năng 別biệt 。