Chuẩn 痴縛 ( 痴si 縛phược ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)三縛之一。愚痴之煩惱,纏綿而不離者。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 縛phược 之chi 一nhất 。 愚ngu 痴si 之chi 煩phiền 惱não , 纏triền 綿miên 而nhi 不bất 離ly 者giả 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 痴縛 ( 痴si 縛phược ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)三縛之一。愚痴之煩惱,纏綿而不離者。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 縛phược 之chi 一nhất 。 愚ngu 痴si 之chi 煩phiền 惱não , 纏triền 綿miên 而nhi 不bất 離ly 者giả 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn