痴縛 ( 痴si 縛phược )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)三縛之一。愚痴之煩惱,纏綿而不離者。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 縛phược 之chi 一nhất 。 愚ngu 痴si 之chi 煩phiền 惱não , 纏triền 綿miên 而nhi 不bất 離ly 者giả 。