生疏 ( 生sanh 疏sớ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)禪林之語。生為未熟之義。疏為疏荒之義。言居動之麤野也。見象器箋十五。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 禪thiền 林lâm 之chi 語ngữ 。 生sanh 為vi 未vị 熟thục 之chi 義nghĩa 。 疏sớ 為vi 疏sớ 荒hoang 之chi 義nghĩa 。 言ngôn 居cư 動động 之chi 麤thô 野dã 也dã 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 十thập 五ngũ 。