生臺 ( 生sanh 臺đài )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)禪林之語。載生飯而施於禽獸之臺也。置於人稀之處。見象器箋二十。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 禪thiền 林lâm 之chi 語ngữ 。 載tải 生sanh 飯phạn 而nhi 施thí 於ư 禽cầm 獸thú 之chi 臺đài 也dã 。 置trí 於ư 人nhân 稀 之chi 處xứ 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 二nhị 十thập 。