生變 ( 生sanh 變biến )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)二變之一。亦曰轉。如種子生現行,現行生種子,生熟自果也。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 變biến 之chi 一nhất 。 亦diệc 曰viết 轉chuyển 。 如như 種chủng 子tử 生sanh 現hiện 行hành , 現hiện 行hành 生sanh 種chủng 子tử 生sanh 熟thục 自tự 果quả 也dã 。