瞋斗詬地 ( 瞋sân 斗đẩu 詬 地địa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)瞋者忿怒,斗者獰視,[口*后]者怒號聲,地者助字。赫怒之狀。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 瞋sân 者giả 忿phẫn 怒nộ , 斗đẩu 者giả 獰 視thị , [口*后] 者giả 怒nộ 號hiệu 聲thanh , 地địa 者giả 助trợ 字tự 。 赫hách 怒nộ 之chi 狀trạng 。