[馬*太]索迦 ( [馬*太] 索sách 迦ca )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)Dāsaka,譯曰奴。見玄應音義二十三。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) Dāsaka , 譯dịch 曰viết 奴nô 。 見kiến 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 三tam 。