沙摩帝 ( 沙sa 摩ma 帝đế )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (流派)Sammatīya,小乘十八部之一,譯曰正量部。見四分開宗記一本。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 流lưu 派phái ) 小Tiểu 乘Thừa 。 十thập 八bát 部bộ 之chi 一nhất , 譯dịch 曰viết 正chánh 量lượng 部bộ 。 見kiến 四tứ 分phần 開khai 宗tông 記ký 一nhất 本bổn 。