娑羅迦鄰提 ( 娑sa 羅la 迦ca 鄰lân 提đề )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (動物)Sāiasa Kāraṇḍa(Dual),二鳥名。麗本之涅槃經三,作「娑羅娑鳥迦鄰提。宋,元,明三本之涅槃經三,作「娑羅迦鄰提。」見沙羅鄰提條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 動động 物vật ) Sāiasa   Kāra ṇ ḍ a ( Dual ) , 二nhị 鳥điểu 名danh 。 麗lệ 本bổn 之chi 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 三tam , 作tác 娑sa 羅la 娑sa 鳥điểu 迦ca 鄰lân 提đề 。 宋tống , 元nguyên , 明minh 三tam 本bổn 之chi 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 三tam , 作tác 娑sa 羅la 迦ca 鄰lân 提đề 。 」 見kiến 沙sa 羅la 鄰lân 提đề 條điều 。