沙訶 ( 沙sa 訶ha )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (界名)Sahā,又作娑訶、索訶,世界名,見娑婆條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 界giới 名danh ) Sahā , 又hựu 作tác 娑sa 訶ha 、 索sách 訶ha , 世thế 界giới 名danh , 見kiến 娑sa 婆bà 條điều 。