Chuẩn 沙界 ( 沙sa 界giới ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (界名)恒河沙之世界也,恒河沙者多數之喻。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 界giới 名danh ) 恒 河hà 沙sa 之chi 世thế 界giới 也dã , 恒 河hà 沙sa 者giả 多đa 數số 之chi 喻dụ 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 沙界 ( 沙sa 界giới ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (界名)恒河沙之世界也,恒河沙者多數之喻。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 界giới 名danh ) 恒 河hà 沙sa 之chi 世thế 界giới 也dã , 恒 河hà 沙sa 者giả 多đa 數số 之chi 喻dụ 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển