Chuẩn 娑婆草 ( 娑sa 婆bà 草thảo ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (植物)或云婆婆草。此草甚柔軟,翻云膩。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 植thực 物vật ) 或hoặc 云vân 婆bà 婆bà 草thảo 。 此thử 草thảo 甚thậm 柔nhu 軟nhuyễn , 翻phiên 云vân 膩nị 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 娑婆草 ( 娑sa 婆bà 草thảo ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (植物)或云婆婆草。此草甚柔軟,翻云膩。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 植thực 物vật ) 或hoặc 云vân 婆bà 婆bà 草thảo 。 此thử 草thảo 甚thậm 柔nhu 軟nhuyễn , 翻phiên 云vân 膩nị 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển