[金*本]囉惹 ( [金*本] 囉ra 惹nhạ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (天名)Prajāpati,譯曰生主,梵王之別名。見鉢囉若鉢多曳條。(CBETA註:疑為見鉢羅若鉢多曳條)

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 天thiên 名danh ) Prajāpati , 譯dịch 曰viết 生sanh 主chủ 梵Phạm 王Vương 之chi 別biệt 名danh 。 見kiến 鉢bát 囉ra 若nhược 鉢bát 多đa 曳duệ 條điều 。 ( CBETA 註chú : 疑nghi 為vi 見kiến 鉢bát 羅la 若nhược 鉢bát 多đa 曳duệ 條điều ) 。