[金*本]囉底婆娜[口*縛]底 ( [金*本] 囉ra 底để 婆bà 娜na [口*縛] 底để )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Pratibhāṇavati,譯曰具辯才。仁王護國經道場念誦儀軌曰:「鉢囉底婆娜此云辯才,嚩底此云具也。順此方言具辯才也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Pratibhā ṇ avati , 譯dịch 曰viết 具cụ 辯biện 才tài 。 仁nhân 王vương 護hộ 國quốc 經Kinh 道Đạo 場tràng 念niệm 誦tụng 儀nghi 軌quỹ 曰viết 鉢bát 囉ra 底để 。 婆bà 娜na 此thử 云vân 辯biện 才tài , 嚩phạ 底để 此thử 云vân 具cụ 也dã 。 順thuận 此thử 方phương 言ngôn 具cụ 辯biện 才tài 也dã 。 」 。