觀慧 ( 觀quán 慧tuệ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)觀真理之智慧也。華嚴疏三十六曰:「觀即是慧。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 觀quán 真chân 理lý 之chi 智trí 慧tuệ 也dã 。 華hoa 嚴nghiêm 疏sớ 三tam 十thập 六lục 曰viết : 「 觀quán 即tức 是thị 慧tuệ 。 」 。