官難 ( 官quan 難nạn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)橫受王法之害。九橫之一。藥師經曰:「橫被王法之所誅戮。」灌頂經十二曰:「橫遭縣官。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 橫hoạnh/hoành 受thọ 王vương 法pháp 之chi 害hại 。 九cửu 橫hoạnh/hoành 之chi 一nhất 。 藥dược 師sư 經kinh 曰viết 橫hoạnh 被bị 王vương 法pháp 。 之chi 所sở 誅tru 戮lục 。 」 灌quán 頂đảnh 經kinh 十thập 二nhị 曰viết 。 橫hoạnh/hoành 遭tao 縣huyện 官quan 。 」 。