方便土 ( 方phương 便tiện 土thổ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)方便有餘土,及方便化身土之略稱。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 方phương 便tiện 有hữu 餘dư 土thổ , 及cập 方phương 便tiện 化hóa 身thân 土thổ 之chi 略lược 稱xưng 。