Chuẩn 方便土 ( 方phương 便tiện 土thổ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)方便有餘土,及方便化身土之略稱。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 方phương 便tiện 有hữu 餘dư 土thổ , 及cập 方phương 便tiện 化hóa 身thân 土thổ 之chi 略lược 稱xưng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 方便土 ( 方phương 便tiện 土thổ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)方便有餘土,及方便化身土之略稱。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 方phương 便tiện 有hữu 餘dư 土thổ , 及cập 方phương 便tiện 化hóa 身thân 土thổ 之chi 略lược 稱xưng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển