方便法身 ( 方phương 便tiện 法Pháp 身thân )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)二種法身之一。是應身化身之總名也。見法身條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 種chủng 法Pháp 身thân 之chi 一nhất 。 是thị 應ưng/ứng 身thân 化hóa 身thân 之chi 總tổng 名danh 也dã 。 見kiến 法Pháp 身thân 條điều 。