Chuẩn 方廣說 ( 方Phương 廣Quảng 說thuyết ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)大乘方廣之說也。見方廣條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 大Đại 乘Thừa 方Phương 廣Quảng 之chi 說thuyết 也dã 。 見kiến 方Phương 廣Quảng 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 方廣說 ( 方Phương 廣Quảng 說thuyết ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)大乘方廣之說也。見方廣條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 大Đại 乘Thừa 方Phương 廣Quảng 之chi 說thuyết 也dã 。 見kiến 方Phương 廣Quảng 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển