Chuẩn 方等懺悔 ( 方Phương 等Đẳng 懺sám 悔hối ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)行方等三昧,而懺悔六根之罪障也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 行hành 方Phương 等Đẳng 三tam 昧muội , 而nhi 懺sám 悔hối 六lục 根căn 。 之chi 罪tội 障chướng 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 方等懺悔 ( 方Phương 等Đẳng 懺sám 悔hối ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)行方等三昧,而懺悔六根之罪障也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 行hành 方Phương 等Đẳng 三tam 昧muội , 而nhi 懺sám 悔hối 六lục 根căn 。 之chi 罪tội 障chướng 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển