福智藏 ( 福phước 智trí 藏tạng )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)含攝福德智慧二莊嚴之法藏也。教行信證二曰:「圓滿福智藏,開顯方便藏。」
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 含hàm 攝nhiếp 福phước 德đức 智trí 慧tuệ 。 二nhị 莊trang 嚴nghiêm 之chi 法Pháp 藏tạng 也dã 。 教giáo 行hành 信tín 證chứng 二nhị 曰viết : 「 圓viên 滿mãn 福phước 智trí 藏tạng , 開khai 顯hiển 方phương 便tiện 藏tạng 。 」 。