Chuẩn 福生天 ( 福Phước 生Sanh 天Thiên ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (界名)色界第四禪天之第二。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 界giới 名danh ) 色sắc 界giới 第đệ 四tứ 禪thiền 天thiên 之chi 第đệ 二nhị 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 福生天 ( 福Phước 生Sanh 天Thiên ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (界名)色界第四禪天之第二。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 界giới 名danh ) 色sắc 界giới 第đệ 四tứ 禪thiền 天thiên 之chi 第đệ 二nhị 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn