福生天 ( 福Phước 生Sanh 天Thiên )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (界名)色界第四禪天之第二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 界giới 名danh ) 色sắc 界giới 第đệ 四tứ 禪thiền 天thiên 之chi 第đệ 二nhị 。