Chuẩn 富那跋陀 ( 富Phú 那Na 跋Bạt 陀Đà ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (神名)Pūrṇabhadra,神將名。譯曰滿賢。見慧琳音義二十六。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 神thần 名danh ) 神thần 將tướng 名danh 。 譯dịch 曰viết 滿mãn 賢hiền 。 見kiến 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 六lục 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 富那跋陀 ( 富Phú 那Na 跋Bạt 陀Đà ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (神名)Pūrṇabhadra,神將名。譯曰滿賢。見慧琳音義二十六。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 神thần 名danh ) 神thần 將tướng 名danh 。 譯dịch 曰viết 滿mãn 賢hiền 。 見kiến 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 六lục 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển