富那跋陀 ( 富Phú 那Na 跋Bạt 陀Đà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (神名)Pūrṇabhadra,神將名。譯曰滿賢。見慧琳音義二十六。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 神thần 名danh ) 神thần 將tướng 名danh 。 譯dịch 曰viết 滿mãn 賢hiền 。 見kiến 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 六lục 。