敷具 ( 敷phu 具cụ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)袈裟之異名。以袈裟之形相與敷物同也。十誦律七曰:「六群比丘以純黑羊毛作敷具。」六物圖曰:「通名者總括經律,名袈裟。(中略)或名臥具,或云敷具(皆謂相同被褥)。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 袈ca 裟sa 之chi 異dị 名danh 。 以dĩ 袈ca 裟sa 之chi 形hình 相tướng 與dữ 敷phu 物vật 同đồng 也dã 。 十thập 誦tụng 律luật 七thất 曰viết : 「 六lục 群quần 比Bỉ 丘Khâu 以dĩ 純thuần 黑hắc 羊dương 毛mao 作tác 敷phu 具cụ 。 」 六lục 物vật 圖đồ 曰viết : 「 通thông 名danh 者giả 總tổng 括quát 經kinh 律luật , 名danh 袈ca 裟sa 。 ( 中trung 略lược ) 或hoặc 名danh 臥ngọa 具cụ , 或hoặc 云vân 敷phu 具cụ ( 皆giai 謂vị 相tướng 同đồng 被bị 褥nhục ) 。 」 。