放參 ( 放phóng 參tham )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)禪林之語。住持有事故或臨時祈禱放免晚參(夜之坐禪也),是云放參,即鳴鐘三下,謂之放參鐘。見象器箋九。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 禪thiền 林lâm 之chi 語ngữ 。 住trụ 持trì 有hữu 事sự 故cố 或hoặc 臨lâm 時thời 祈kỳ 禱đảo 放phóng 免miễn 晚vãn 參tham ( 夜dạ 之chi 坐tọa 禪thiền 也dã ) , 是thị 云vân 放phóng 參tham , 即tức 鳴minh 鐘chung 三tam 下hạ , 謂vị 之chi 放phóng 參tham 鐘chung 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 九cửu 。