普回向 ( 普phổ 回hồi 向hướng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)禪林夏安居中行楞嚴會,每日粥罷集眾誦楞嚴咒畢,楞嚴頭舉普回向之偈,大眾同聲念,普回向之偈,真歇禪師所製,勅修清規楞嚴會載之。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 禪thiền 林lâm 夏hạ 安an 居cư 中trung 。 行hành 楞lăng 嚴nghiêm 會hội , 每mỗi 日nhật 粥chúc 罷bãi 集tập 眾chúng 誦tụng 楞lăng 嚴nghiêm 咒chú 畢tất , 楞lăng 嚴nghiêm 頭đầu 舉cử 普phổ 回hồi 向hướng 之chi 偈kệ , 大đại 眾chúng 同đồng 聲thanh 念niệm , 普phổ 回hồi 向hướng 之chi 偈kệ , 真chân 歇hiết 禪thiền 師sư 所sở 製chế , 勅sắc 修tu 清thanh 規quy 楞lăng 嚴nghiêm 會hội 載tải 之chi 。