普賢金剛手 ( 普phổ 賢hiền 金Kim 剛Cang 手Thủ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (菩薩)普賢菩薩即金剛手,約智而云普賢,約理而云金剛手。見金剛薩埵條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 菩Bồ 薩Tát ) 普Phổ 賢Hiền 菩Bồ 薩Tát 。 即tức 金Kim 剛Cang 手Thủ 。 約ước 智trí 而nhi 云vân 普phổ 賢hiền , 約ước 理lý 而nhi 云vân 金Kim 剛Cang 手Thủ 。 見kiến 金kim 剛cang 薩tát 埵đóa 條điều 。