伐闍羅弗多羅 ( 伐phạt 闍xà 羅la 弗phất 多đa 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (羅漢)Vajraputra,十六羅漢之一。譯金剛。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 羅La 漢Hán ) Vajraputra , 十thập 六lục 羅La 漢Hán 之chi 一nhất 。 譯dịch 金kim 剛cang 。