Chuẩn 佛跡 ( 佛Phật 跡tích ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜名)佛之古迹也,又佛之足迹也。見佛足石條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 名danh ) 佛Phật 之chi 古cổ 迹tích 也dã , 又hựu 佛Phật 之chi 足túc 迹tích 也dã 。 見kiến 佛Phật 足túc 石thạch 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 佛跡 ( 佛Phật 跡tích ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜名)佛之古迹也,又佛之足迹也。見佛足石條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 名danh ) 佛Phật 之chi 古cổ 迹tích 也dã , 又hựu 佛Phật 之chi 足túc 迹tích 也dã 。 見kiến 佛Phật 足túc 石thạch 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển