佛[馬*太]什 ( 佛Phật [馬*太] 什thập )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Buddhajiva,又作佛陀什。三藏法師名,譯曰覺壽,見梁僧傳三。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) Buddhajiva , 又hựu 作tác 佛Phật 陀đà 什thập 。 三Tam 藏Tạng 法Pháp 師sư 。 名danh , 譯dịch 曰viết 覺giác 壽thọ , 見kiến 梁lương 僧Tăng 傳truyền 三tam 。