佛藏 ( 佛Phật 藏tạng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)八藏之一,佛所說之大乘經,明一切諸佛所說之法,及佛神通變現,利導眾生之事等者。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 八bát 藏tạng 之chi 一nhất 佛Phật 所sở 說thuyết 。 之chi 大Đại 乘Thừa 經Kinh 。 明minh 一nhất 切thiết 諸chư 佛Phật 所sở 說thuyết 。 之chi 法pháp , 及cập 佛Phật 神thần 通thông 變biến 現hiện 。 利lợi 導đạo 眾chúng 生sanh 之chi 事sự 等đẳng 者giả 。