佛光王子 ( 佛Phật 光quang 王vương 子tử )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)唐高宗之中宮惱產,請法師玄芳加護之。正月一日中宮施納袈裟等,尋王子生,光明盈殿,因號佛光王子,許使出家。見慈恩寺傳九。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 唐đường 高cao 宗tông 之chi 中trung 宮cung 惱não 產sản , 請thỉnh 法Pháp 師sư 玄huyền 芳phương 加gia 護hộ 之chi 。 正chánh 月nguyệt 一nhất 日nhật 中trung 宮cung 施thí 納nạp 袈ca 裟sa 等đẳng , 尋tầm 王vương 子tử 生sanh , 光quang 明minh 盈doanh 殿điện , 因nhân 號hiệu 佛Phật 光quang 王vương 子tử , 許hứa 使sử 出xuất 家gia 。 見kiến 慈từ 恩ân 寺tự 傳truyền 九cửu 。