弗若多羅 ( 弗phất 若nhược 多đa 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Puṇyatara,比丘名。譯曰功德華。罽賓國人。譯十誦律。見梁僧傳二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 比Bỉ 丘Khâu 名danh 。 譯dịch 曰viết 功công 德đức 華hoa 。 罽Kế 賓Tân 國Quốc 人nhân 。 譯dịch 十thập 誦tụng 律luật 。 見kiến 梁lương 僧Tăng 傳truyền 二nhị 。