伐勒迦梨 ( 伐phạt 勒lặc 迦ca 梨lê )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Balakṛti,比丘名。譯曰鬥力。見玄應音義二十三。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 比Bỉ 丘Khâu 名danh 。 譯dịch 曰viết 鬥đấu 力lực 。 見kiến 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 三tam 。