Chuẩn 伐勒迦梨 ( 伐phạt 勒lặc 迦ca 梨lê ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (人名)Balakṛti,比丘名。譯曰鬥力。見玄應音義二十三。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) 比Bỉ 丘Khâu 名danh 。 譯dịch 曰viết 鬥đấu 力lực 。 見kiến 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 三tam 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 伐勒迦梨 ( 伐phạt 勒lặc 迦ca 梨lê ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (人名)Balakṛti,比丘名。譯曰鬥力。見玄應音義二十三。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) 比Bỉ 丘Khâu 名danh 。 譯dịch 曰viết 鬥đấu 力lực 。 見kiến 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 三tam 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển