佛頂尊勝陀羅尼經 ( 佛Phật 頂đảnh 尊tôn 勝thắng 陀đà 羅la 尼ni 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)前後通有五譯。見尊勝陀羅尼經條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 前tiền 後hậu 通thông 有hữu 五ngũ 譯dịch 。 見kiến 尊tôn 勝thắng 陀đà 羅la 尼ni 經kinh 條điều 。