Chuẩn 佛頂尊勝陀羅尼經 ( 佛Phật 頂đảnh 尊tôn 勝thắng 陀đà 羅la 尼ni 經kinh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (經名)前後通有五譯。見尊勝陀羅尼經條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 經kinh 名danh ) 前tiền 後hậu 通thông 有hữu 五ngũ 譯dịch 。 見kiến 尊tôn 勝thắng 陀đà 羅la 尼ni 經kinh 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 佛頂尊勝陀羅尼經 ( 佛Phật 頂đảnh 尊tôn 勝thắng 陀đà 羅la 尼ni 經kinh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (經名)前後通有五譯。見尊勝陀羅尼經條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 經kinh 名danh ) 前tiền 後hậu 通thông 有hữu 五ngũ 譯dịch 。 見kiến 尊tôn 勝thắng 陀đà 羅la 尼ni 經kinh 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển