佛陀僧訶 ( 佛Phật 陀đà 僧Tăng 訶ha )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(人名)Buddhhasiṁha,論師名。譯曰師子覺,無著菩薩之弟也。見西域記五。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 人nhân 名danh ) Buddhhasi ṁ ha , 論luận 師sư 名danh 。 譯dịch 曰viết 師sư 子tử 覺giác , 無vô 著trước 菩Bồ 薩Tát 之chi 弟đệ 也dã 。 見kiến 西tây 域vực 記ký 五ngũ 。