佛陀[毯-炎+匊]多 ( 佛Phật 陀đà [毯-炎+匊] 多đa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Buddhagupta,王名。譯曰覺護。見西域記九。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) Buddhagupta , 王vương 名danh 。 譯dịch 曰viết 覺giác 護hộ 。 見kiến 西tây 域vực 記ký 九cửu 。