佛菩薩化生 ( 佛Phật 菩Bồ 薩Tát 化hóa 生sanh )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)佛菩薩為濟眾生以神力變作種種者。即化身,權者,權化,權現等是也。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 佛Phật 菩Bồ 薩Tát 為vi 濟tế 眾chúng 生sanh 以dĩ 神thần 力lực 變biến 作tác 種chủng 種chủng 者giả 。 即tức 化hóa 身thân , 權quyền 者giả , 權quyền 化hóa , 權quyền 現hiện 等đẳng 是thị 也dã 。