弗婆勢羅 ( 弗phất 婆bà 勢thế 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)Pūrvaśaila,伽藍名。譯曰東山。見西域記十。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) Pūrvaśaila , 伽già 藍lam 名danh 。 譯dịch 曰viết 東đông 山sơn 。 見kiến 西tây 域vực 記ký 十thập 。