法入 ( 法pháp 入nhập )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)十二入之一。新作法處。意識所緣之境也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 十thập 二nhị 入nhập 之chi 一nhất 。 新tân 作tác 法pháp 處xứ 。 意ý 識thức 所sở 緣duyên 之chi 境cảnh 也dã 。