法我見 ( 法pháp 我ngã 見kiến )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)二種我見之一。見法我條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 種chủng 我ngã 見kiến 之chi 一nhất 。 見kiến 法pháp 我ngã 條điều 。