法門身 ( 法Pháp 門môn 身thân )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)天台就佛身立色身法門身實相身之三身。見三身條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 天thiên 台thai 就tựu 佛Phật 身thân 立lập 色sắc 身thân 法Pháp 門môn 身thân 實thật 相tướng 身thân 之chi 三Tam 身Thân 。 見kiến 三Tam 身Thân 條điều 。