法華經種子 ( 法pháp 華hoa 經kinh 種chủng 子tử )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)說字也。又有一義,說此經中之神咒即是種子。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 說thuyết 字tự 也dã 。 又hựu 有hữu 一nhất 義nghĩa , 說thuyết 此thử 經Kinh 中trung 之chi 神thần 咒chú 即tức 是thị 種chủng 子tử 。