忿結 ( 忿phẫn 結kết )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)忿恨之心結而不解也。長阿含經十三曰:「喜惱他人,令生忿結。」菩薩本行經中曰:「人起瞋恚,忿結不解。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 忿phẫn 恨hận 之chi 心tâm 結kết 而nhi 不bất 解giải 也dã 。 長Trường 阿A 含Hàm 經kinh 十thập 三tam 曰viết 。 喜hỷ 惱não 他tha 人nhân , 令linh 生sanh 忿phẫn 結kết 。 菩Bồ 薩Tát 本bổn 行hạnh 經kinh 中trung 曰viết : 「 人nhân 起khởi 瞋sân 恚khuể 。 忿phẫn 結kết 不bất 解giải 。 」 。